1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 18-inch
Mới ra mắt
1.5L
Xăng
4
2025
Vàng/Đen, Đỏ/Đen, Trắng, Đen
5
6.55
Xăng 1.5L MIVEC
FWD - Dẫn động cầu trước
Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
Đèn chiếu sáng LED T-Shape
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
Cốp đóng, mở điện rảnh tay
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | TBU |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có |
Ăng-ten vây cá | Có |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có |
Chất liệu ghế | Ghế da chất liệu giảm nhiệt chống nóng |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có |
Đèn nội thất | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây |
Số lượng loa | 8 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C |
Túi khí an toàn | 6 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Tùy chọn chế độ lái | Có |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Mới ra mắt
1.5L
Xăng
4
2025
Trắng, Đen, Đỏ, Xám, Vàng
5
6.51
Xăng 1.5L MIVEC
2WD - Dẫn động 2 bánh
Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
Đèn chiếu sáng LED T-Shape
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km) |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | - |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | - |
Ăng-ten vây cá | Có |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có |
Chất liệu ghế | Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế nỉ Ghế nỉ |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có |
Đèn nội thất | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây |
Số lượng loa | 6 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C |
Túi khí an toàn | 6 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Tùy chọn chế độ lái | Có |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | - |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | - |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Chốt cửa tự động | Có |
Mới ra mắt
1.5L
Xăng
4
2025
Trắng, Đen, Đỏ, Xám
5
6.4
Xăng 1.5L MIVEC
2WD - Dẫn động 2 bánh
Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
Chiều dài cơ sở 2,650 mm
Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
Đèn chiếu sáng LED T-Shape
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
Khoang hành lý rộng rãi
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
04 Túi khí an toàn
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | - |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | - |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | - |
Ăng-ten vây cá | Có |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | - |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | - |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có |
Chất liệu ghế | Ghế nỉ |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | - |
Đèn nội thất | - |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 6 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C |
Túi khí an toàn | 4 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Tùy chọn chế độ lái | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | - |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | - |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến sau xe | - |
Chốt cửa tự động | Có |
Mới ra mắt
1.5L
Xăng
4
2025
Trắng, Đen, Đỏ
5
6.18
Xăng 1.5L MIVEC
2WD - Dẫn động 2 bánh
Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
Chiều dài cơ sở 2,650 mm
Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
Đèn chiếu sáng LED T-Shape
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
Mâm xe đa chấu 17-inch
Khoảng sáng gầm 219 mm
Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
Khoang hành lý rộng rãi
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
04 Túi khí an toàn
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 205/60R17 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | - |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | - |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | - |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | - |
Ăng-ten vây cá | Có |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | - |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | - |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều khiển kỹ thuật số |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | - |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có |
Chất liệu ghế | Ghế nỉ |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | - |
Đèn nội thất | - |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 4 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C |
Túi khí an toàn | 4 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Tùy chọn chế độ lái | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | - |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | - |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có |
Cảm biến sau xe | - |
Chốt cửa tự động | Có |
Xforce Ultimate:
|
705.000.000 VNĐ |
Xforce Premieum:
|
680.000.000 VNĐ |
Xforce Exceed:
|
640.000.000 VNĐ |
Xforce GLX:
|
599.000.000 VNĐ |
144 Nguyễn Chí Thanh, P.Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
1.130.000.000 VNĐ
825.000.000 VNĐ
380.000.000 VNĐ
698.000.000 VNĐ
560.000.000 VNĐ
Thông số |
Xforce Ultimate705.000.000 VNĐ |
Xforce Premieum680.000.000 VNĐ |
Xforce Exceed640.000.000 VNĐ |
Xforce GLX599.000.000 VNĐ |
---|---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm | 222 mm | 222 mm | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm | 222 mm | 222 mm | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm | 222 mm | 222 mm | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm | 4,390 x 1,810 x 1,660 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm | 2,650 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m | 5,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 222 mm | 222 mm | 222 mm | 222 mm |
Trọng lượng không tải | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg | 1,250 kg |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | ||||
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L | 42L | 42L | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | TBU | 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L | 42L | 42L | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | TBU | 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L | 42L | 42L | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | TBU | 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) |
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm | 105PS /6,000Rpm |
Mômen xoắn cực đại | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm | 141Nm /4,000Rpm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 42L | 42L | 42L | 42L |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị) | TBU | 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) | 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km) |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | ||||
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 | 205/60R17 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 | 205/60R17 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 | 205/60R17 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 | 205/60R17 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
NGOẠI THẤT | ||||
Ốp vè cùng màu thân xe | Có | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Có | - |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - | - |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có | - | - | - |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có | - | - | - |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Có | - |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - | - |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có | - | - | - |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có | - | - | - |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Có | - |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - | - |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có | - | - | - |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có | - | - | - |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Ốp vè cùng màu thân xe | Có | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía trước LED | Có | Có | Có | - |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - | - |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | Có | Có | Có | Có |
Kính chiếu hậu | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe | Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Có | - | - | - |
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay | Có | - | - | - |
Ăng-ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | ||||
Tay lái trợ lực điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | - | - |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | - | - |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều khiển kỹ thuật số |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có | Có | Có | - |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Ghế da chất liệu giảm nhiệt chống nóng | Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế nỉ Ghế nỉ | Ghế nỉ | Ghế nỉ |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | Có | - | - |
Đèn nội thất | Có | Có | - | - |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 8 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C |
Tay lái trợ lực điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | - | - |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | - | - |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều khiển kỹ thuật số |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có | Có | Có | - |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Ghế da chất liệu giảm nhiệt chống nóng | Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế nỉ Ghế nỉ | Ghế nỉ | Ghế nỉ |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | Có | - | - |
Đèn nội thất | Có | Có | - | - |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 8 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C |
Tay lái trợ lực điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | - | - |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | - | - |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều khiển kỹ thuật số |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có | Có | Có | - |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Ghế da chất liệu giảm nhiệt chống nóng | Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế nỉ Ghế nỉ | Ghế nỉ | Ghế nỉ |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | Có | - | - |
Đèn nội thất | Có | Có | - | - |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 8 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C |
Tay lái trợ lực điện | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có | Có | - | - |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có |
Bảng điều khiển | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen | Vật liệu mềm với chỉ thêu màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch | Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | - | - |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | Điều khiển kỹ thuật số |
Công nghệ lọc không khí nanoe™ X | Có | Có | Có | - |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Ghế da chất liệu giảm nhiệt chống nóng | Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu) Ghế nỉ Ghế nỉ | Ghế nỉ | Ghế nỉ |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | Có | - | - |
Đèn nội thất | Có | Có | - | - |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay | Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 8 loa - Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C | USB Type A và Type C |
AN TOÀN | ||||
Túi khí an toàn | 6 túi khí | 6 túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | Có |
Tùy chọn chế độ lái | Có | Có | - | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | - | - | - |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | Có | - | - | - |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có | - | - |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | 6 túi khí | 6 túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | Có |
Tùy chọn chế độ lái | Có | Có | - | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | - | - | - |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | Có | - | - | - |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có | - | - |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | 6 túi khí | 6 túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | Có |
Tùy chọn chế độ lái | Có | Có | - | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | - | - | - |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | Có | - | - | - |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có | - | - |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Có | Có |
Túi khí an toàn | 6 túi khí | 6 túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | Có |
Tùy chọn chế độ lái | Có | Có | - | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | - | - | - |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN) | Có | - | - | - |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến sau xe | Có | Có | - | - |
Chốt cửa tự động | Có | Có | Có | Có |