All-New Triton nổi bật với tính đa dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Đối với khách hàng cá nhân, All-New Triton đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày trong đô thị, cũng như mang đến những trải nghiệm phấn khích trên hành trình phiêu lưu khám phá, nhờ khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ trên cả đường on-road và các loại địa hình off-road. Bên cạnh đó, All-New Triton vẫn chinh phục khách hàng doanh nghiệp nhờ kích thước thùng xe ưu việt, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng.
Mới ra mắt
2.4L
Dầu Diesel
4
2025
Trắng, Đen, Cam
5
7.7
MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5
4WD - 4 bánh toàn thời gian
Kích thước tổng thể 5.360 x 1.930 x 1.815 mm
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing
07 chế độ lái: Đường trường, Đường tuyết (trơn trượt), Đường sỏi đá, Đường bùn lầy, Đường cát, Đường gồ ghề, Chế độ Tiết kiệm
Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
Đèn định vị LED L-Shape
Mâm hợp kim 18-inch
Hệ dẫn động Super Select 4WD-II
Khóa vi sai cầu sau
Hộp số tự động 6 cấp
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Chất liệu ghế da phối da lộn sang trọng
Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5,360 x 1,930 x 1,815 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3,130 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 228 mm |
Số chỗ ngồi | 5 |
Tải trọng | 740kg |
Loại động cơ | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 |
Công suất cực đại | 204PS |
Mômen xoắn cực đại | 470Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Truyền động | Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II |
Khoá vi sai cầu sau | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED projector |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số, 7-inch |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động hai vùng độc lập |
Chất liệu ghế | Da & Da lộn |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto |
Số lượng loa | 6 loa |
Túi khí an toàn | 7 túi khí |
Tùy chọn chế độ lái | 7 chế độ lái địa hình |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có |
Camera toàn cảnh 360 | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Cảm biến trước xe | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Mới ra mắt
2.4L
Dầu Diesel
4
2025
Trắng, Đen, Cam
5
7.2
MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5
RWD - Dẫn động cầu sau
Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
Hộp số tự động 6 cấp
Đèn chiếu sáng và đèn hậu LED T-Shape
Đèn định vị LED L-Shape
Tay lái trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Mâm xe hợp kim 18-inch
Chất liệu ghế da sang trọng
Màn hình giải trí 9-inch kết nối Android Auto & Apple CarPlay
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3,130 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 228 mm |
Số chỗ ngồi | 5 |
Tải trọng | 730kg |
Loại động cơ | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 |
Công suất cực đại | 184PS |
Mômen xoắn cực đại | 430Nm |
Truyền động | Một cầu chủ động (Cầu sau) |
Khoá vi sai cầu sau | - |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED projector |
Đèn sương mù phía trước | LED |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số, 7-inch |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | - |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto |
Số lượng loa | 6 loa |
Túi khí an toàn | 7 túi khí |
Tùy chọn chế độ lái | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | - |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống giới hạn tốc độ | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | - |
Camera toàn cảnh 360 | - |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | - |
Cảm biến trước xe | Có |
Cảm biến sau xe | Có |
Mới ra mắt
2.4L
Dầu Diesel
4
2025
Trắng, Đen, Xám
5
7.2
MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5
RWD - Dẫn động cầu sau
Kích thước tổng thể 5.320 x 1.865 x 1.795 mm
Hộp số tự động 6 cấp
Tay lái trợ lực thủy lực
Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m
Mâm xe hợp kim 16-inch
Màn hình giải trí 8-inch
Camera lùi
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 7-inch
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Khung gầm và hệ thống treo nâng cấp mới
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3,130 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 228 mm |
Số chỗ ngồi | 5 |
Tải trọng | 730kg |
Loại động cơ | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 |
Công suất cực đại | 184PS |
Mômen xoắn cực đại | 430Nm |
Truyền động | Một cầu chủ động (Cầu sau) |
Khoá vi sai cầu sau | - |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/70R16 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | - |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | - |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số, 7-inch |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | - |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh cơ |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế người lái | Điều chỉnh cơ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | - |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | - |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 8-inch |
Số lượng loa | 4 loa |
Túi khí an toàn | 3 túi khí |
Tùy chọn chế độ lái | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | - |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - |
Hệ thống giới hạn tốc độ | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | - |
Camera toàn cảnh 360 | - |
Camera lùi | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | - |
Cảm biến trước xe | - |
Cảm biến sau xe | - |
Triton 4WD AT Athlete:
|
924.000.000 VNĐ |
Triton 2WD AT Premium:
|
782.000.000 VNĐ |
Triton 2WD AT GLX:
|
655.000.000 VNĐ |
144 Nguyễn Chí Thanh, P.Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
1.130.000.000 VNĐ
825.000.000 VNĐ
380.000.000 VNĐ
698.000.000 VNĐ
560.000.000 VNĐ
Thông số |
Triton 4WD AT Athlete924.000.000 VNĐ |
Triton 2WD AT Premium782.000.000 VNĐ |
Triton 2WD AT GLX655.000.000 VNĐ |
---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5,360 x 1,930 x 1,815 mm | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3,130 mm | 3,130 mm | 3,130 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 m | 6,2 m | 6,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 228 mm | 228 mm | 228 mm |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Tải trọng | 740kg | 730kg | 730kg |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5,360 x 1,930 x 1,815 mm | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3,130 mm | 3,130 mm | 3,130 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 m | 6,2 m | 6,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 228 mm | 228 mm | 228 mm |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Tải trọng | 740kg | 730kg | 730kg |
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) | 5,360 x 1,930 x 1,815 mm | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm | 5,320 x 1,865 x 1,795 mm |
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) | 3,130 mm | 3,130 mm | 3,130 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,2 m | 6,2 m | 6,2 m |
Khoảng sáng gầm xe | 228 mm | 228 mm | 228 mm |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Tải trọng | 740kg | 730kg | 730kg |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | |||
Loại động cơ | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 |
Công suất cực đại | 204PS | 184PS | 184PS |
Mômen xoắn cực đại | 470Nm | 430Nm | 430Nm |
Loại động cơ | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 |
Công suất cực đại | 204PS | 184PS | 184PS |
Mômen xoắn cực đại | 470Nm | 430Nm | 430Nm |
Truyền động | Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II | Một cầu chủ động (Cầu sau) | Một cầu chủ động (Cầu sau) |
Khoá vi sai cầu sau | Có | - | - |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/70R16 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Loại động cơ | MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L - Euro 5 | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 | MIVEC Singel Turbo 2.4 Diesel - Euro 5 |
Công suất cực đại | 204PS | 184PS | 184PS |
Mômen xoắn cực đại | 470Nm | 430Nm | 430Nm |
Truyền động | Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II | Một cầu chủ động (Cầu sau) | Một cầu chủ động (Cầu sau) |
Khoá vi sai cầu sau | Có | - | - |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/70R16 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Truyền động | Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II | Một cầu chủ động (Cầu sau) | Một cầu chủ động (Cầu sau) |
Khoá vi sai cầu sau | Có | - | - |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Kích thước lốp xe trước/sau | 265/60R18 | 265/60R18 | 265/70R16 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
NGOẠI THẤT | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED projector | LED projector | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | LED | LED | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có | - |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED projector | LED projector | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | LED | LED | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có | - |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED projector | LED projector | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | LED | LED | Halogen |
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước | Có | Có | - |
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động | Có | Có | - |
NỘI THẤT | |||
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số, 7-inch | Kỹ thuật số, 7-inch | Kỹ thuật số, 7-inch |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | - |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động hai vùng độc lập | Tự động | Điều chỉnh cơ |
Chất liệu ghế | Da & Da lộn | Da | Nỉ |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Điều chỉnh cơ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | - | - |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | - | - |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 8-inch |
Số lượng loa | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số, 7-inch | Kỹ thuật số, 7-inch | Kỹ thuật số, 7-inch |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | - |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động hai vùng độc lập | Tự động | Điều chỉnh cơ |
Chất liệu ghế | Da & Da lộn | Da | Nỉ |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Điều chỉnh cơ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | - | - |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | - | - |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 8-inch |
Số lượng loa | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
Bảng điều khiển | Kỹ thuật số, 7-inch | Kỹ thuật số, 7-inch | Kỹ thuật số, 7-inch |
Chìa khoá thông minh (KOS) | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | Có | - |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động hai vùng độc lập | Tự động | Điều chỉnh cơ |
Chất liệu ghế | Da & Da lộn | Da | Nỉ |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Điều chỉnh cơ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | - | - |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | Có | - | - |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto | Màn hình cảm ứng 8-inch |
Số lượng loa | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
AN TOÀN | |||
Túi khí an toàn | 7 túi khí | 7 túi khí | 3 túi khí |
Tùy chọn chế độ lái | 7 chế độ lái địa hình | - | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | - | - |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - |
Hệ thống giới hạn tốc độ | Có | Có | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | - | - |
Camera toàn cảnh 360 | Có | - | - |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | - | - |
Cảm biến trước xe | Có | Có | - |
Cảm biến sau xe | Có | Có | - |
Túi khí an toàn | 7 túi khí | 7 túi khí | 3 túi khí |
Tùy chọn chế độ lái | 7 chế độ lái địa hình | - | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | - | - |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - |
Hệ thống giới hạn tốc độ | Có | Có | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | - | - |
Camera toàn cảnh 360 | Có | - | - |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | - | - |
Cảm biến trước xe | Có | Có | - |
Cảm biến sau xe | Có | Có | - |
Túi khí an toàn | 7 túi khí | 7 túi khí | 3 túi khí |
Tùy chọn chế độ lái | 7 chế độ lái địa hình | - | - |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | - | - |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | - |
Hệ thống giới hạn tốc độ | Có | Có | - |
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) | Có | Có |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | - | - |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Có | - | - |
Camera toàn cảnh 360 | Có | - | - |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | - | - |
Cảm biến trước xe | Có | Có | - |
Cảm biến sau xe | Có | Có | - |